Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
館内図 かんないず
sơ đồ vị trí (nhà, trường, cơ quan...)
館内放送 かんないほうそう
thông báo chung
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
娼館 しょうかん
brothel
分館 ぶんかん
sáp nhập
号館 ごうかん
- xây dựng số
新館 しんかん
tòa nhà mới, tòa nhà mới xây