Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祇摩尼師今
摩尼 まに
Cintamani stone, wish-fulfilling jewel
摩尼珠 まにじゅ まにしゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
尼法師 あまほうし
Ni cô
摩尼宝珠 まにほうじゅ
một viên ngọc châu báu được cho là đại diện cho một thử thách tâm linh trong phật giáo
按摩師 あんまし
chuyên viên mát xa
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
神祇 じんぎ
những vị thần của thiên đàng và trái đất
祇園 ぎおん
(khu trò giải trí trong kyoto)