祈請
きせい「KÌ THỈNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lời cầu xin; sự cầu nguyện; lời cầu nguyện.

Bảng chia động từ của 祈請
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 祈請する/きせいする |
Quá khứ (た) | 祈請した |
Phủ định (未然) | 祈請しない |
Lịch sự (丁寧) | 祈請します |
te (て) | 祈請して |
Khả năng (可能) | 祈請できる |
Thụ động (受身) | 祈請される |
Sai khiến (使役) | 祈請させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 祈請すられる |
Điều kiện (条件) | 祈請すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 祈請しろ |
Ý chí (意向) | 祈請しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 祈請するな |
祈請 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祈請
祈祷 きとう
lễ cầu nguyện; cầu nguyện
祈り いのり
cầu nguyện
祈願 きがん
đảo
祈る いのる
cầu nguyện
祈誓 きせい
lời nguyền; lời thề; lời thề nguyền; thề nguyền
祈念 きねん
kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
請謁 せいえつ
cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)