Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 祐徳稲荷神社
神祐 しんゆう かみゆう
sự bảo vệ thiên đường (hiếm có); tiên đoán sự giúp đỡ
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
神徳 しんとく
đạo đức thiêng liêng
神社 じんじゃ
đền
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.