Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ひと月 ひとつき
một tháng
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
月月 つきつき
mỗi tháng
祝別 しゅくべつ
dâng hiến (của một người hoặc một vật, trong Công giáo)
可祝 かしゅく
Kính thư
祝典 しゅくてん
khánh điển
祝辞 しゅくじ
lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng.