Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神々の黄昏
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
hoàng hôn
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
昏昏 こんこん
Trạng thái tối và không thể phân biệt được đồ vật
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
黄金蝶々魚 こがねちょうちょううお こがねチョウチョウウオ コガネチョウチョウウオ
Chaetodon multicinctus (một loài cá biển thuộc chi Cá bướm (phân chi Exornator) trong họ Cá bướm)