Kết quả tra cứu 神経を使う
Các từ liên quan tới 神経を使う
神経を使う
しんけいをつかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Bị căng thẳng; lo lắng; nhạy cảm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 神経を使う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神経を使う/しんけいをつかうう |
Quá khứ (た) | 神経を使った |
Phủ định (未然) | 神経を使わない |
Lịch sự (丁寧) | 神経を使います |
te (て) | 神経を使って |
Khả năng (可能) | 神経を使える |
Thụ động (受身) | 神経を使われる |
Sai khiến (使役) | 神経を使わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神経を使う |
Điều kiện (条件) | 神経を使えば |
Mệnh lệnh (命令) | 神経を使え |
Ý chí (意向) | 神経を使おう |
Cấm chỉ(禁止) | 神経を使うな |