Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神は愛なり
愛の神 あいのかみ
amor; thần ái tình; venus; chúa trời (của) tình yêu
神の愛 かみのあい
tiên đoán tình yêu
愛社精神 あいしゃせいしん
Tinh thần xả thân vì công ty
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
愛は盲目 あいはもうもく
Tình yêu mù quáng
おなり神 おなりがみ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)
愛盛り あいざかり
period when a child is the most lovable
親愛な しんあいな
mến