おなり神
おなりがみ「THẦN」
☆ Danh từ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)

おなり神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おなり神
お神渡り おかみわたり
làm nứt mẫu (dạng) đó trong nước đá trên (về) hồ suwa
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
お神輿 おみこし
điện thờ di động; bàn thờ có thể mang đi được.
お神籤 おみくじ
thẻ bói
お神興 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ.
お神酒 おみき
rượu cúng; rượu thờ.
お座なり おざなり
chiếu lệ, thờ ơ, bất cẩn
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ