Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神上
至上神 しじょうしん
vị thần tối cao
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上頸神経節 うえくびしんけいせつ
hạch (thần kinh) cổ trên
上頚神経節 じょうけいしんけいせつ
hạch thần kinh cổ trên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
神神 かみしん
những chúa trời
神経上皮小体 しんけーじょーひこてー
cơ quan biểu mô thần kinh