Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神仙伝
神仙 しんせん
thần tiên.
神伝 しんでん
teachings conveyed by the gods
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
神仙思想 しんせんしそう
Shenxian thought (ancient Chinese folk belief in the existence of mountain wizards)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
雲伝神道 うんでんしんとう
Unden Shinto (nhánh Thần đạo dựa trên giáo lý Phật giáo Shingon)