Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神仙樹駅
神仙 しんせん
thần tiên.
神樹 しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
神仙思想 しんせんしそう
Shenxian thought (ancient Chinese folk belief in the existence of mountain wizards)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
仙 せん せんと セント
tiên nhân
腰仙骨神経叢 こしせんこつしんけいそう
đám rối thần kinh thắt lưng - xương cùng