Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神樹
しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
樹 じゅ
cây cổ thụ
神神 かみしん
những chúa trời
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
樹蜂 きばち
wood wasp
鉛樹 えんじゅ
cây chì (chì hoặc kẽm trong dung dịch chì axetat)
「THẦN THỤ」
Đăng nhập để xem giải thích