Các từ liên quan tới 神代駅 (長崎県)
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
宮崎県 みやざきけん
tỉnh Miyazaki (Nhật)
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
駅長 えきちょう
trưởng ga
長崎揚羽 ながさきあげは ナガサキアゲハ
bướm phượng xanh lớn đốm đỏ