Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神保なおみ
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
おなり神 おなりがみ
(belief in) spiritual power possessed by sisters to protect their brothers (in the Ryukyu Islands)
sóng to; sóng cồn, biển cả, sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn, dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
精神保健 せいしんほけん
sức khỏe tâm thần
お神酒 おみき
rượu cúng; rượu thờ.
お神興 おみこし
quan tài; cái tiểu; điện thờ.
お神籤 おみくじ
thẻ bói