Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小虎 こどら
con hổ con; hổ con.
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
虎 とら トラ
hổ
精神保健 せいしんほけん
mental health
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).