Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花町 はなまち
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
花神 かしん
thần hoa, tinh hoa
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.