Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
寺 てら じ
chùa
当寺 とうじ
ngôi đền này