Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時代考証 じだいこうしょう
nghiên cứu theo thời đại
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
名帳 めいちょう
sổ tên
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
考証学 こうしょうがく
khảo chứng học.
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
土代 どだい
phí thuê đất
土神 つちがみ どじん どしん
thần thổ địa