Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神君幻法帖
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
帖 じょう
gấp sách
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)