Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
交通マヒ こうつうマヒ こうつうまひ
tê liệt giao thông