神域
しんいき「THẦN VỰC」
☆ Danh từ
Những khoảng rào miếu thờ shinto

神域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神域
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
地域精神医学 ちいきせいしんいがく
tâm thần học cộng đồng
神神 かみしん
những chúa trời