Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神奈中タクシー
神風タクシー かみかぜタクシー
kamikaze taxi (1960s term for taxis that fail to heed traffic regulations)
tắc xi
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
個人タクシー こじんタクシー
của chính mình riêng tư đi tắc xi
タクシー乗り場 タクシーのりば
bãi đỗ xe
タクシーに乗る タクシーにのる
lên taxi