Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神奈川歯科大学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
歯科大学 しかだいがく
đại học nha khoa
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường