Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
総局 そうきょく
tổng cục.
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon