Các từ liên quan tới 神奈川県道25号横須賀停車場線
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
横山神道 よこやましんとう
Thần đạo Yokoyama (thời Edo)
停車 ていしゃ
sự dừng xe
吉川神道 よしかわしんとう
thần đạo Yoshikawa
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
横車 よこぐるま
tính bướng bỉnh; ngang ngược; ngang ngạnh; ngỗ ngược; (một kiểu múa võ) múa ngang đao, gậy