Các từ liên quan tới 神奈川県道711号小田原松田線
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
吉田神道 よしだしんとう
Đạo thần Yoshida
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
小田 おだ
ruộng nhỏ
小田原評定 おだわらひょうじょう
thảo luận không kết quả hoặc không xác định
小田原提灯 おだわらぢょうちん
hình ống (xếp lại được) dán giấy đèn lồng