Các từ liên quan tới 神威岳 (大樹町・浦河町)
岳神 がくじん
thần núi
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
神威 しんい
thần uy.
神樹 しんじゅ かみいつき
cái cây chúa trời (ailanthus)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
周防大島町 すおうおおしまちょう
Thị trấn Suou ooshima (thuộc tỉnh yamaguchi)
町域 ちょういき
most specific part of an address (postal term), neighbourhood