Các từ liên quan tới 神威岳 (札幌市)
札幌市 さっぽろし
Sapporo (là thành phố lớn ở miền bắc Nhật Bản)
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
岳神 がくじん
thần núi
神威 しんい
thần uy.
神札 しんさつ ふだ
bùa hộ mệnh; bùa thần; thần phù (loại bùa hộ mệnh, trừ tà và cả những loại bùa mê được làm / bán tại những đền thờ ở Nhật Bản)
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.