Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神学者 しんがくしゃ
nhà thần học.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
観覧者 かんらんしゃ
người xem, khán giả
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
一覧表 いちらんひょう
bảng kê