Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱衣室 だついしつ
thay đồ, phòng thay đồ
更衣室 こういしつ
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục
舞踏室 ぶとうしつ
phòng khiêu vũ
舞台衣装 ぶたいいしょう
những trang phục (sân khấu)
皇室神道 こうしつしんとう
Imperial Household Shinto
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
舞舞 まいまい
Con ốc sên
衣 ころも きぬ い
trang phục