Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神居古潭駅
古潭 こたん
làng (thời hạn ainu)
古神道 こしんとう
ancient Shinto (as practiced prior to the Introduction of Confucianism and Buddhism to Japan)
深潭 しんたん
vực thẳm; vực sâu
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
復古神道 ふっこしんとう
Một thuật ngữ chung cho các lý thuyết Thần đạo được các học giả quốc gia như Kada no Azumamaro, Kamo no Mabuchi, Motoori Norinaga và Hirata Atsutane ủng hộ vào cuối thời kỳ Edo. Ý tưởng nói về tinh thần đặc biệt của người Nhật trước khi bị ảnh hưởng bởi Nho giáo và Phật giáo.
居 きょ い
residence
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
神神 かみしん
những chúa trời