Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神岡鉱山前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
鉱山 こうざん
mỏ
神前 しんぜん
Trước chúa
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora