Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神崎武法
神武 じんむ
hoàng đế của nhật bản
武神 ぶしん
thần chiến tranh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
神武景気 じんむけいき
sự bùng nổ kinh tế vào giữa những năm 1950
神武以来 じんむいらい じんむこのかた
since the era of the Emperor Jinmu, (first ever) since the dawn of Japan's history, unprecedented