神成
しんせい「THẦN THÀNH」
☆ Danh từ
Theosis

神成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経管形成 しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
神道大成教 しんとうたいせいきょう
Shinto Taiseikyo (sect of Shinto)
神道修成派 しんとうしゅうせいは
giáo phái Tu Thành
神経成長因子 しんけいせいちょういんし
yếu tố tăng trưởng thần kinh
神神 かみしん
những chúa trời