Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経管形成
しんけいかんけいせい
hình thành ống thần kinh
神経管 しんけいかん
ống thần kinh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
血管形成 けっかんけいせい
sự hình thành mạch
リンパ管形成 リンパかんけいせい
hình thành mạch bạch huyết
根管形成 こんかんけいせい
hình hành ống tủy răng
神経系奇形 しんけいけいきけい
dị tật hệ thần kinh
血管形成術 けっかんけいせいじゅつ
thủ thuật tạo hình mạch máu; phẫu thuật tạo hình mạch máu
中枢神経系血管奇形 ちゅうすうしんけいけいけっかんきけい
dị tật mạch máu hệ thần kinh trung ương
Đăng nhập để xem giải thích