Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ファッション ファッション
thời trang; mốt.
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
造形 ぞうけい
đúc; tạo hình
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá