Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
商船大学 しょうせんだいがく
trường cao đẳng biển thương mại
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
商船学校 しょうせんがっこう
trường học thương mại hàng hải
ガラスど ガラス戸
cửa kính
商船 しょうせん
thương thuyền.
商科大学 しょうかだいがく
trường đại học thương mại
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)