Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸山手大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
大戸 おおど
cánh cửa chính lớn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.