Các từ liên quan tới 神戸市バス西神営業所
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
西神 せいしん
(ở) khu vực Kobe
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
神業 かみわざ かむわざ かんわざ
phép màu; sự nhiệm màu
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
市神 いちがみ
city god, guardian deity of a city and esp. its marketplace
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe