Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸市消防局
ガラスど ガラス戸
cửa kính
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
防火戸 ぼうかど ぼうかと
cửa chống cháy
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.