Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸常盤大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
常香盤 じょうこうばん
incense clock (marks time with a smouldering train of incense)
常盤桜 ときわざくら
round leaved primula (Primula obconica), primrose, poison primrose
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.