Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
神経過敏 しんけいかびん
quá nhạy cảm
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
行神 こうしん
thần linh
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.