行神
こうしん「HÀNH THẦN」
☆ Danh từ
Thần linh

行神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行神
流行神 はやりがみ
suddenly popular god, suddenly popular shrine
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
行疫神 ぎょうやくじん ぎょうえきじん
thần dịch bệnh, vị thần mang đến bệnh dịch và tai họa
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)