神経過敏
しんけいかびん「THẦN KINH QUÁ MẪN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quá nhạy cảm

神経過敏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経過敏
除神経性過敏 じょしんけいせいかびん
quá mẫn cảm với việc cắt dây thần kinh
過敏 かびん
nhạy cảm, mẫn cảm
過敏症 かびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
経過 けいか
kinh qua
神経性過食症 しんけいせいかしょくしょう
chứng háu ăn tâm thần
過敏症-ナッツ かびんしょー-ナッツ
Quá mẫn hạt
過敏症-ピーナッツ かびんしょー-ピーナッツ
quá mẫn cảm với đậu phộng
過敏症-卵 かびんしょー-たまご
chứng mẫn cảm với trứng