Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸文学館
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
ガラスど ガラス戸
cửa kính
近代文学館 きんだいぶんがくかん
bảo tàng văn học hiện đại
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
江戸時代文学 えどじだいぶんがく
văn học thời kỳ Edo