Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
新船 しんせん
thuyền mới
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
新造船 しんぞうせん
tàu mới đóng
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành