Các từ liên quan tới 神明町 (横手市)
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
神明 しんみょう しんめい
thần minh.
明神 みょうじん
vị thần tài giỏi, vị thần vĩ đại
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.