Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神林勇太
太陽神 たいようしん
chúa trời, thần mặt trời
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
太陽神経叢 たいようしんけいそう たいようしんけいくさむら
đám rối dương
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
林 はやし りん
rừng thưa