Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神楽坂女声合唱団
女声合唱 じょせいがっしょう
đồng ca nữ
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
混声合唱 こんせいがっしょう
đồng ca,hợp xướng
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
女坂 おんなざか
dễ hơn (của) hai tràn ra
声楽 せいがく
âm nhạc phát âm
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
女声 じょせい
giọng nữ (đặt biệt trong âm nhạc)